The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Peso Philippine (PHP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


LVL PHP
coinmill.com
0.50 43.99
1.00 87.99
2.00 175.98
5.00 439.95
10.00 879.89
20.00 1759.79
50.00 4399.47
100.00 8798.94
200.00 17,597.88
500.00 43,994.71
1000.00 87,989.42
2000.00 175,978.83
5000.00 439,947.08
10,000.00 879,894.15
20,000.00 1,759,788.30
50,000.00 4,399,470.76
100,000.00 8,798,941.52
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
PHP LVL
coinmill.com
50.00 0.57
100.00 1.14
200.00 2.27
500.00 5.68
1000.00 11.37
2000.00 22.73
5000.00 56.83
10,000.00 113.65
20,000.00 227.30
50,000.00 568.25
100,000.00 1136.50
200,000.00 2273.00
500,000.00 5682.50
1,000,000.00 11,365.00
2,000,000.00 22,730.01
5,000,000.00 56,825.02
10,000,000.00 113,650.03
PHP tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ