The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Tickets (TIX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


LVL TIX
coinmill.com
0.50 188.1863
1.00 376.3725
2.00 752.7451
5.00 1881.8627
10.00 3763.7254
20.00 7527.4509
50.00 18,818.6272
100.00 37,637.2544
200.00 75,274.5088
500.00 188,186.2720
1000.00 376,372.5440
2000.00 752,745.0880
5000.00 1,881,862.7199
10,000.00 3,763,725.4398
20,000.00 7,527,450.8796
50,000.00 18,818,627.1989
100,000.00 37,637,254.3978
LVL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
TIX LVL
coinmill.com
200.0000 0.53
500.0000 1.33
1000.0000 2.66
2000.0000 5.31
5000.0000 13.28
10,000.0000 26.57
20,000.0000 53.14
50,000.0000 132.85
100,000.0000 265.69
200,000.0000 531.39
500,000.0000 1328.47
1,000,000.0000 2656.94
2,000,000.0000 5313.88
5,000,000.0000 13,284.71
10,000,000.0000 26,569.42
20,000,000.0000 53,138.84
50,000,000.0000 132,847.10
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ