The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Tickets (TIX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


LVL TIX
coinmill.com
0.50 188.3790
1.00 376.7579
2.00 753.5159
5.00 1883.7897
10.00 3767.5794
20.00 7535.1588
50.00 18,837.8971
100.00 37,675.7942
200.00 75,351.5885
500.00 188,378.9712
1000.00 376,757.9423
2000.00 753,515.8846
5000.00 1,883,789.7115
10,000.00 3,767,579.4230
20,000.00 7,535,158.8460
50,000.00 18,837,897.1151
100,000.00 37,675,794.2302
LVL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
TIX LVL
coinmill.com
200.0000 0.53
500.0000 1.33
1000.0000 2.65
2000.0000 5.31
5000.0000 13.27
10,000.0000 26.54
20,000.0000 53.08
50,000.0000 132.71
100,000.0000 265.42
200,000.0000 530.84
500,000.0000 1327.11
1,000,000.0000 2654.22
2,000,000.0000 5308.45
5,000,000.0000 13,271.12
10,000,000.0000 26,542.24
20,000,000.0000 53,084.48
50,000,000.0000 132,711.20
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ