The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Shilling Uganda (UGX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


LVL UGX
coinmill.com
0.50 3000
1.00 6000
2.00 12,050
5.00 30,050
10.00 60,150
20.00 120,250
50.00 300,650
100.00 601,300
200.00 1,202,600
500.00 3,006,450
1000.00 6,012,900
2000.00 12,025,800
5000.00 30,064,500
10,000.00 60,128,950
20,000.00 120,257,950
50,000.00 300,644,850
100,000.00 601,289,700
LVL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
UGX LVL
coinmill.com
2000 0.33
5000 0.83
10,000 1.66
20,000 3.33
50,000 8.32
100,000 16.63
200,000 33.26
500,000 83.15
1,000,000 166.31
2,000,000 332.62
5,000,000 831.55
10,000,000 1663.09
20,000,000 3326.18
50,000,000 8315.46
100,000,000 16,630.92
200,000,000 33,261.84
500,000,000 83,154.59
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ