The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Ounce bạc (XAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


LVL XAG
coinmill.com
0.50 0.035
1.00 0.070
2.00 0.140
5.00 0.350
10.00 0.701
20.00 1.402
50.00 3.504
100.00 7.008
200.00 14.017
500.00 35.041
1000.00 70.083
2000.00 140.166
5000.00 350.414
10,000.00 700.828
20,000.00 1401.655
50,000.00 3504.138
100,000.00 7008.276
LVL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
XAG LVL
coinmill.com
0.050 0.71
0.100 1.43
0.200 2.85
0.500 7.13
1.000 14.27
2.000 28.54
5.000 71.34
10.000 142.69
20.000 285.38
50.000 713.44
100.000 1426.88
200.000 2853.77
500.000 7134.42
1000.000 14,268.84
2000.000 28,537.69
5000.000 71,344.22
10,000.000 142,688.45
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ