The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Ounce vàng (XAU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


LVL XAU
coinmill.com
0.50 0.000
1.00 0.001
2.00 0.002
5.00 0.004
10.00 0.008
20.00 0.016
50.00 0.040
100.00 0.081
200.00 0.161
500.00 0.403
1000.00 0.807
2000.00 1.614
5000.00 4.034
10,000.00 8.069
20,000.00 16.137
50,000.00 40.343
100,000.00 80.687
LVL tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
XAU LVL
coinmill.com
0.001 0.62
0.001 1.24
0.002 2.48
0.005 6.20
0.010 12.39
0.020 24.79
0.050 61.97
0.100 123.94
0.200 247.87
0.500 619.68
1.000 1239.36
2.000 2478.72
5.000 6196.80
10.000 12,393.59
20.000 24,787.19
50.000 61,967.97
100.000 123,935.95
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ