The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Ounce Palladium (XPD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


LVL XPD
coinmill.com
0.50 0.001
1.00 0.002
2.00 0.003
5.00 0.008
10.00 0.017
20.00 0.033
50.00 0.083
100.00 0.165
200.00 0.331
500.00 0.827
1000.00 1.654
2000.00 3.308
5000.00 8.270
10,000.00 16.540
20,000.00 33.081
50,000.00 82.702
100,000.00 165.405
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
XPD LVL
coinmill.com
0.001 0.60
0.002 1.21
0.005 3.02
0.010 6.05
0.020 12.09
0.050 30.23
0.100 60.46
0.200 120.92
0.500 302.29
1.000 604.58
2.000 1209.15
5.000 3022.88
10.000 6045.77
20.000 12,091.54
50.000 30,228.84
100.000 60,457.68
200.000 120,915.36
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ