Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Libyan Dinar (LYD) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


LYD RUR
coinmill.com
5.000 84,260
10.000 168,520
20.000 337,030
50.000 842,580
100.000 1,685,160
200.000 3,370,310
500.000 8,425,780
1000.000 16,851,570
2000.000 33,703,140
5000.000 84,257,840
10,000.000 168,515,690
20,000.000 337,031,370
50,000.000 842,578,430
100,000.000 1,685,156,850
200,000.000 3,370,313,700
500,000.000 8,425,784,260
1,000,000.000 16,851,568,520
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR LYD
coinmill.com
50,000 2.967
100,000 5.934
200,000 11.868
500,000 29.671
1,000,000 59.342
2,000,000 118.683
5,000,000 296.708
10,000,000 593.417
20,000,000 1186.833
50,000,000 2967.083
100,000,000 5934.166
200,000,000 11,868.331
500,000,000 29,670.829
1,000,000,000 59,341.657
2,000,000,000 118,683.314
5,000,000,000 296,708.285
10,000,000,000 593,416.571
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ