Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Malagasy Ariary (MGA) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Malagasy Ariary (MGA) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Malagasy Ariary (MGA) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Malagasy Franc (MGF) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Franc và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Malagasy Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


MGF MXN
coinmill.com
20,000 15.30
50,000 38.20
100,000 76.40
200,000 152.85
500,000 382.10
1,000,000 764.20
2,000,000 1528.45
5,000,000 3821.05
10,000,000 7642.15
20,000,000 15,284.30
50,000,000 38,210.75
100,000,000 76,421.50
200,000,000 152,843.00
500,000,000 382,107.50
1,000,000,000 764,214.95
2,000,000,000 1,528,429.90
5,000,000,000 3,821,074.80
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN MGF
coinmill.com
10.00 13,100
20.00 26,150
50.00 65,450
100.00 130,850
200.00 261,700
500.00 654,250
1000.00 1,308,550
2000.00 2,617,050
5000.00 6,542,650
10,000.00 13,085,300
20,000.00 26,170,650
50,000.00 65,426,600
100,000.00 130,853,250
200,000.00 261,706,450
500,000.00 654,266,200
1,000,000.00 1,308,532,350
2,000,000.00 2,617,064,700
MXN tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ