Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Malagasy Ariary (MGA) và Qatar Rian (QAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Franc và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Malagasy Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


MGF QAR
coinmill.com
20,000 3
50,000 9
100,000 17
200,000 34
500,000 85
1,000,000 170
2,000,000 341
5,000,000 852
10,000,000 1704
20,000,000 3407
50,000,000 8518
100,000,000 17,036
200,000,000 34,072
500,000,000 85,179
1,000,000,000 170,359
2,000,000,000 340,717
5,000,000,000 851,793
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR MGF
coinmill.com
2 11,750
5 29,350
10 58,700
20 117,400
50 293,500
100 587,000
200 1,174,000
500 2,935,000
1000 5,869,950
2000 11,739,950
5000 29,349,850
10,000 58,699,700
20,000 117,399,400
50,000 293,498,550
100,000 586,997,050
200,000 1,173,994,100
500,000 2,934,985,300
QAR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ