Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Malagasy Ariary (MGA) và Qatar Rian (QAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Franc và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Malagasy Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


MGF QAR
coinmill.com
20,000 3
50,000 8
100,000 17
200,000 34
500,000 85
1,000,000 169
2,000,000 338
5,000,000 846
10,000,000 1692
20,000,000 3384
50,000,000 8460
100,000,000 16,919
200,000,000 33,839
500,000,000 84,597
1,000,000,000 169,195
2,000,000,000 338,389
5,000,000,000 845,973
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR MGF
coinmill.com
2 11,800
5 29,550
10 59,100
20 118,200
50 295,500
100 591,050
200 1,182,050
500 2,955,200
1000 5,910,350
2000 11,820,700
5000 29,551,750
10,000 59,103,550
20,000 118,207,050
50,000 295,517,650
100,000 591,035,300
200,000 1,182,070,600
500,000 2,955,176,450
QAR tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ