Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Malagasy Ariary (MGA) và Dollar Singapore (SGD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Franc và Dollar Singapore được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar Singapore trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Singapore đô la hoặc Malagasy Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Dollar Singapore là tiền tệ Singapore (SG, SGP). Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Ký hiệu SGD có thể được viết S$, và SGD$. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Dollar Singapore được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Singapore cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SGD có 6 chữ số có nghĩa.


MGF SGD
coinmill.com
20,000 1.21
50,000 3.01
100,000 6.03
200,000 12.05
500,000 30.14
1,000,000 60.27
2,000,000 120.55
5,000,000 301.36
10,000,000 602.73
20,000,000 1205.45
50,000,000 3013.63
100,000,000 6027.26
200,000,000 12,054.51
500,000,000 30,136.29
1,000,000,000 60,272.57
2,000,000,000 120,545.15
5,000,000,000 301,362.87
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SGD MGF
coinmill.com
1.00 16,600
2.00 33,200
5.00 82,950
10.00 165,900
20.00 331,850
50.00 829,550
100.00 1,659,150
200.00 3,318,250
500.00 8,295,650
1000.00 16,591,300
2000.00 33,182,600
5000.00 82,956,450
10,000.00 165,912,950
20,000.00 331,825,900
50,000.00 829,564,700
100,000.00 1,659,129,400
200,000.00 3,318,258,800
SGD tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ