Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Malagasy Ariary (MGA) và Tân Đài Tệ (TWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Franc và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Malagasy Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


MGF TWD
coinmill.com
20,000 28
50,000 69
100,000 139
200,000 277
500,000 693
1,000,000 1387
2,000,000 2774
5,000,000 6934
10,000,000 13,868
20,000,000 27,736
50,000,000 69,340
100,000,000 138,679
200,000,000 277,359
500,000,000 693,396
1,000,000,000 1,386,793
2,000,000,000 2,773,586
5,000,000,000 6,933,964
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD MGF
coinmill.com
20 14,400
50 36,050
100 72,100
200 144,200
500 360,550
1000 721,100
2000 1,442,200
5000 3,605,450
10,000 7,210,900
20,000 14,421,750
50,000 36,054,400
100,000 72,108,800
200,000 144,217,650
500,000 360,544,100
1,000,000 721,088,250
2,000,000 1,442,176,450
5,000,000 3,605,441,200
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ