Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Malagasy Ariary (MGA) và Central African CFA (XAF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Franc và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Malagasy Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


MGF XAF
coinmill.com
20,000 524
50,000 1310
100,000 2621
200,000 5241
500,000 13,103
1,000,000 26,205
2,000,000 52,410
5,000,000 131,026
10,000,000 262,052
20,000,000 524,105
50,000,000 1,310,262
100,000,000 2,620,525
200,000,000 5,241,050
500,000,000 13,102,624
1,000,000,000 26,205,249
2,000,000,000 52,410,498
5,000,000,000 131,026,244
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF MGF
coinmill.com
500 19,100
1000 38,150
2000 76,300
5000 190,800
10,000 381,600
20,000 763,200
50,000 1,908,000
100,000 3,816,050
200,000 7,632,050
500,000 19,080,150
1,000,000 38,160,300
2,000,000 76,320,600
5,000,000 190,801,450
10,000,000 381,602,950
20,000,000 763,205,900
50,000,000 1,908,014,700
100,000,000 3,816,029,400
XAF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ