Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Malagasy Ariary (MGA) và Central African CFA (XAF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Franc và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Malagasy Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


MGF XAF
coinmill.com
20,000 521
50,000 1303
100,000 2606
200,000 5211
500,000 13,028
1,000,000 26,057
2,000,000 52,113
5,000,000 130,283
10,000,000 260,566
20,000,000 521,133
50,000,000 1,302,832
100,000,000 2,605,663
200,000,000 5,211,327
500,000,000 13,028,317
1,000,000,000 26,056,635
2,000,000,000 52,113,270
5,000,000,000 130,283,174
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF MGF
coinmill.com
500 19,200
1000 38,400
2000 76,750
5000 191,900
10,000 383,800
20,000 767,550
50,000 1,918,900
100,000 3,837,800
200,000 7,675,600
500,000 19,188,950
1,000,000 38,377,950
2,000,000 76,755,900
5,000,000 191,889,700
10,000,000 383,779,400
20,000,000 767,558,800
50,000,000 1,918,897,050
100,000,000 3,837,794,100
XAF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ