Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Malagasy Ariary (MGA) và Tây Phi CFA (XOF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Franc và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Malagasy Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MGF XOF
coinmill.com
20,000 519
50,000 1297
100,000 2595
200,000 5190
500,000 12,974
1,000,000 25,948
2,000,000 51,895
5,000,000 129,738
10,000,000 259,477
20,000,000 518,953
50,000,000 1,297,383
100,000,000 2,594,766
200,000,000 5,189,532
500,000,000 12,973,831
1,000,000,000 25,947,662
2,000,000,000 51,895,324
5,000,000,000 129,738,310
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF MGF
coinmill.com
500 19,250
1000 38,550
2000 77,100
5000 192,700
10,000 385,400
20,000 770,800
50,000 1,926,950
100,000 3,853,900
200,000 7,707,800
500,000 19,269,550
1,000,000 38,539,100
2,000,000 77,078,250
5,000,000 192,695,600
10,000,000 385,391,200
20,000,000 770,782,350
50,000,000 1,926,955,900
100,000,000 3,853,911,750
XOF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ