Sudan Pound (SDP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Dinar Sudan (SDD) vào ngày 1 tháng 1 năm 1992.
Một SDP tương đương đến 10 SDD.

Maker (MKR) và Sudan Dinar (SDD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maker và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maker. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Makers để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Maker là tiền tệ không có nước. Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDP có 5 chữ số có nghĩa.


MKR SDP
coinmill.com
0.0002000 325,556.84
0.0005000 813,892.09
0.0010000 1,627,784.19
0.0020000 3,255,568.37
0.0050000 8,138,920.94
0.0100000 16,277,841.87
0.0200000 32,555,683.75
0.0500000 81,389,209.37
0.1000000 162,778,418.74
0.2000000 325,556,837.47
0.5000000 813,892,093.68
1.0000000 1,627,784,187.36
2.0000000 3,255,568,374.71
5.0000000 8,138,920,936.79
10.0000000 16,277,841,873.57
20.0000000 32,555,683,747.15
50.0000000 81,389,209,367.86
MKR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
SDP MKR
coinmill.com
500,000.00 0.0003072
1,000,000.00 0.0006143
2,000,000.00 0.0012287
5,000,000.00 0.0030717
10,000,000.00 0.0061433
20,000,000.00 0.0122866
50,000,000.00 0.0307166
100,000,000.00 0.0614332
200,000,000.00 0.1228664
500,000,000.00 0.3071660
1,000,000,000.00 0.6143321
2,000,000,000.00 1.2286641
5,000,000,000.00 3.0716603
10,000,000,000.00 6.1433205
20,000,000,000.00 12.2866410
50,000,000,000.00 30.7166026
100,000,000,000.00 61.4332052
SDP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ