Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Tugrik Mông Cổ (MNT) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


MNT RUR
coinmill.com
2000 51,700
5000 129,240
10,000 258,490
20,000 516,980
50,000 1,292,440
100,000 2,584,880
200,000 5,169,770
500,000 12,924,410
1,000,000 25,848,830
2,000,000 51,697,650
5,000,000 129,244,130
10,000,000 258,488,260
20,000,000 516,976,530
50,000,000 1,292,441,310
100,000,000 2,584,882,630
200,000,000 5,169,765,260
500,000,000 12,924,413,140
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
RUR MNT
coinmill.com
50,000 1934
100,000 3869
200,000 7737
500,000 19,343
1,000,000 38,686
2,000,000 77,373
5,000,000 193,432
10,000,000 386,865
20,000,000 773,730
50,000,000 1,934,324
100,000,000 3,868,648
200,000,000 7,737,295
500,000,000 19,343,238
1,000,000,000 38,686,476
2,000,000,000 77,372,952
5,000,000,000 193,432,380
10,000,000,000 386,864,761
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ