Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Tickets (TIX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Malta Lira và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Malta Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Tiếng Malta Liri để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


MTL TIX
coinmill.com
0.20 123.9348
0.50 309.8369
1.00 619.6739
2.00 1239.3478
5.00 3098.3694
10.00 6196.7388
20.00 12,393.4777
50.00 30,983.6942
100.00 61,967.3884
200.00 123,934.7769
500.00 309,836.9422
1000.00 619,673.8844
2000.00 1,239,347.7687
5000.00 3,098,369.4218
10,000.00 6,196,738.8436
20,000.00 12,393,477.6872
50,000.00 30,983,694.2181
MTL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
TIX MTL
coinmill.com
200.0000 0.32
500.0000 0.81
1000.0000 1.61
2000.0000 3.23
5000.0000 8.07
10,000.0000 16.14
20,000.0000 32.28
50,000.0000 80.69
100,000.0000 161.38
200,000.0000 322.75
500,000.0000 806.88
1,000,000.0000 1613.75
2,000,000.0000 3227.50
5,000,000.0000 8068.76
10,000,000.0000 16,137.52
20,000,000.0000 32,275.04
50,000,000.0000 80,687.60
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ