Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Ounce vàng (XAU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Malta Lira và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Malta Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Tiếng Malta Liri để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


MTL XAU
coinmill.com
0.20 0.000
0.50 0.001
1.00 0.001
2.00 0.003
5.00 0.007
10.00 0.013
20.00 0.026
50.00 0.066
100.00 0.132
200.00 0.265
500.00 0.662
1000.00 1.323
2000.00 2.646
5000.00 6.615
10,000.00 13.231
20,000.00 26.462
50,000.00 66.155
MTL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XAU MTL
coinmill.com
0.001 0.38
0.001 0.76
0.002 1.51
0.005 3.78
0.010 7.56
0.020 15.12
0.050 37.79
0.100 75.58
0.200 151.16
0.500 377.90
1.000 755.80
2.000 1511.61
5.000 3779.02
10.000 7558.04
20.000 15,116.09
50.000 37,790.22
100.000 75,580.43
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ