Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Ounce Palladium (XPD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Malta Lira và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Malta Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Tiếng Malta Liri để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


MTL XPD
coinmill.com
0.20 0.001
0.50 0.001
1.00 0.003
2.00 0.006
5.00 0.014
10.00 0.029
20.00 0.057
50.00 0.143
100.00 0.286
200.00 0.572
500.00 1.431
1000.00 2.862
2000.00 5.724
5000.00 14.310
10,000.00 28.619
20,000.00 57.239
50,000.00 143.097
MTL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
XPD MTL
coinmill.com
0.001 0.35
0.002 0.70
0.005 1.75
0.010 3.49
0.020 6.99
0.050 17.47
0.100 34.94
0.200 69.88
0.500 174.71
1.000 349.41
2.000 698.83
5.000 1747.07
10.000 3494.14
20.000 6988.29
50.000 17,470.72
100.000 34,941.44
200.000 69,882.88
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ