Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Mexico Peso (MXN) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Old Mexico Peso (MXP) và Old Nga Ruble (RUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Mexico Peso (MXN) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


MXN RUR
coinmill.com
10.00 43,510
20.00 87,030
50.00 217,570
100.00 435,130
200.00 870,260
500.00 2,175,660
1000.00 4,351,310
2000.00 8,702,630
5000.00 21,756,570
10,000.00 43,513,150
20,000.00 87,026,300
50,000.00 217,565,750
100,000.00 435,131,500
200,000.00 870,262,990
500,000.00 2,175,657,480
1,000,000.00 4,351,314,960
2,000,000.00 8,702,629,920
MXN tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
RUR MXN
coinmill.com
50,000 11.50
100,000 23.00
200,000 45.95
500,000 114.90
1,000,000 229.80
2,000,000 459.65
5,000,000 1149.10
10,000,000 2298.15
20,000,000 4596.30
50,000,000 11,490.80
100,000,000 22,981.55
200,000,000 45,963.10
500,000,000 114,907.80
1,000,000,000 229,815.60
2,000,000,000 459,631.15
5,000,000,000 1,149,077.95
10,000,000,000 2,298,155.85
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ