Tiền tệ ở hòa lan Suriname (SRG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Dollar Suriname (SRD) vào ngày 01 tháng 1 năm 2004.
Một SRD tương đương đến 1000 SRG.

Mexico Peso (MXN) và Suriname Dollar (SRD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Suriname Dollar (SRD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Old Mexico Peso (MXP) và Suriname tiền tệ ở hòa lan (SRG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Mexico Peso (MXN) và Suriname Dollar (SRD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Suriname tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Suriname tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Suriname guilders hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Tiền tệ ở hòa lan Suriname là tiền tệ Suriname (SR, SUR). Tiền tệ ở hòa lan Suriname còn được gọi là Gulden Suriname. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Suriname cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SRG có 5 chữ số có nghĩa.


MXN SRG
coinmill.com
10.00 19,470
20.00 38,940
50.00 97,350
100.00 194,700
200.00 389,405
500.00 973,510
1000.00 1,947,025
2000.00 3,894,045
5000.00 9,735,120
10,000.00 19,470,235
20,000.00 38,940,470
50,000.00 97,351,175
100,000.00 194,702,350
200,000.00 389,404,700
500,000.00 973,511,755
1,000,000.00 1,947,023,510
2,000,000.00 3,894,047,025
MXN tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
SRG MXN
coinmill.com
20,000 10.25
50,000 25.70
100,000 51.35
200,000 102.70
500,000 256.80
1,000,000 513.60
2,000,000 1027.20
5,000,000 2568.00
10,000,000 5136.05
20,000,000 10,272.10
50,000,000 25,680.20
100,000,000 51,360.45
200,000,000 102,720.90
500,000,000 256,802.25
1,000,000,000 513,604.50
2,000,000,000 1,027,208.95
5,000,000,000 2,568,022.40
SRG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ