Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Tiền tệ ở hòa lan Suriname (SRG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Dollar Suriname (SRD) vào ngày 01 tháng 1 năm 2004.
Một SRD tương đương đến 1000 SRG.

Mexico Peso (MXN) và Suriname Dollar (SRD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Mexico Peso (MXN) và Suriname tiền tệ ở hòa lan (SRG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Old Mexico Peso (MXP) và Suriname Dollar (SRD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mexico Peso và Suriname tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Suriname tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Suriname guilders hoặc Old Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Tiền tệ ở hòa lan Suriname là tiền tệ Suriname (SR, SUR). Tiền tệ ở hòa lan Suriname còn được gọi là Gulden Suriname. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Suriname cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SRG có 5 chữ số có nghĩa.


MXP SRG
coinmill.com
10,000.00 19,560
20,000.00 39,120
50,000.00 97,805
100,000.00 195,610
200,000.00 391,220
500,000.00 978,045
1,000,000.00 1,956,095
2,000,000.00 3,912,185
5,000,000.00 9,780,465
10,000,000.00 19,560,930
20,000,000.00 39,121,860
50,000,000.00 97,804,650
100,000,000.00 195,609,305
200,000,000.00 391,218,610
500,000,000.00 978,046,525
1,000,000,000.00 1,956,093,045
2,000,000,000.00 3,912,186,095
MXP tỷ lệ
4 tháng Chín 2025
SRG MXP
coinmill.com
20,000 10,224.46
50,000 25,561.16
100,000 51,122.31
200,000 102,244.62
500,000 255,611.56
1,000,000 511,223.12
2,000,000 1,022,446.25
5,000,000 2,556,115.62
10,000,000 5,112,231.25
20,000,000 10,224,462.50
50,000,000 25,561,156.25
100,000,000 51,122,312.50
200,000,000 102,244,625.00
500,000,000 255,611,562.49
1,000,000,000 511,223,124.98
2,000,000,000 1,022,446,249.96
5,000,000,000 2,556,115,624.91
SRG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ