Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Tân Đài Tệ (TWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


MXN TWD
coinmill.com
10.00 16
20.00 33
50.00 82
100.00 164
200.00 329
500.00 822
1000.00 1645
2000.00 3290
5000.00 8224
10,000.00 16,448
20,000.00 32,897
50,000.00 82,241
100,000.00 164,483
200,000.00 328,965
500,000.00 822,413
1,000,000.00 1,644,826
2,000,000.00 3,289,652
MXN tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2025
TWD MXN
coinmill.com
20 12.15
50 30.40
100 60.80
200 121.60
500 304.00
1000 607.95
2000 1215.95
5000 3039.85
10,000 6079.65
20,000 12,159.35
50,000 30,398.35
100,000 60,796.70
200,000 121,593.40
500,000 303,983.50
1,000,000 607,967.05
2,000,000 1,215,934.05
5,000,000 3,039,835.15
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ