Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Tân Đài Tệ (TWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


MXN TWD
coinmill.com
20.00 30
50.00 75
100.00 150
200.00 301
500.00 751
1000.00 1503
2000.00 3006
5000.00 7514
10,000.00 15,028
20,000.00 30,056
50,000.00 75,140
100,000.00 150,280
200,000.00 300,560
500,000.00 751,401
1,000,000.00 1,502,802
2,000,000.00 3,005,604
5,000,000.00 7,514,011
MXN tỷ lệ
26 Tháng Một 2025
TWD MXN
coinmill.com
20 13.30
50 33.25
100 66.55
200 133.10
500 332.70
1000 665.40
2000 1330.85
5000 3327.10
10,000 6654.25
20,000 13,308.45
50,000 33,271.20
100,000 66,542.35
200,000 133,084.70
500,000 332,711.80
1,000,000 665,423.60
2,000,000 1,330,847.20
5,000,000 3,327,117.95
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ