Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


MXN VUV
coinmill.com
10.00 62
20.00 125
50.00 312
100.00 624
200.00 1248
500.00 3119
1000.00 6238
2000.00 12,477
5000.00 31,192
10,000.00 62,385
20,000.00 124,770
50,000.00 311,924
100,000.00 623,849
200,000.00 1,247,697
500,000.00 3,119,243
1,000,000.00 6,238,485
2,000,000.00 12,476,971
MXN tỷ lệ
11 tháng Chín 2025
VUV MXN
coinmill.com
100 16.05
200 32.05
500 80.15
1000 160.30
2000 320.60
5000 801.50
10,000 1602.95
20,000 3205.90
50,000 8014.75
100,000 16,029.55
200,000 32,059.05
500,000 80,147.65
1,000,000 160,295.30
2,000,000 320,590.65
5,000,000 801,476.60
10,000,000 1,602,953.20
20,000,000 3,205,906.45
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ