Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


MXN VUV
coinmill.com
10.00 63
20.00 126
50.00 315
100.00 629
200.00 1258
500.00 3146
1000.00 6292
2000.00 12,584
5000.00 31,459
10,000.00 62,918
20,000.00 125,835
50,000.00 314,588
100,000.00 629,175
200,000.00 1,258,351
500,000.00 3,145,877
1,000,000.00 6,291,754
2,000,000.00 12,583,509
MXN tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
VUV MXN
coinmill.com
100 15.90
200 31.80
500 79.45
1000 158.95
2000 317.90
5000 794.70
10,000 1589.40
20,000 3178.75
50,000 7946.90
100,000 15,893.80
200,000 31,787.65
500,000 79,469.10
1,000,000 158,938.20
2,000,000 317,876.35
5,000,000 794,690.90
10,000,000 1,589,381.85
20,000,000 3,178,763.70
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ