Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


MXN VUV
coinmill.com
10.00 71
20.00 141
50.00 353
100.00 707
200.00 1413
500.00 3533
1000.00 7067
2000.00 14,133
5000.00 35,333
10,000.00 70,666
20,000.00 141,332
50,000.00 353,330
100,000.00 706,660
200,000.00 1,413,320
500,000.00 3,533,299
1,000,000.00 7,066,598
2,000,000.00 14,133,196
MXN tỷ lệ
15 tháng Tư 2024
VUV MXN
coinmill.com
100 14.15
200 28.30
500 70.75
1000 141.50
2000 283.00
5000 707.55
10,000 1415.10
20,000 2830.20
50,000 7075.55
100,000 14,151.10
200,000 28,302.15
500,000 70,755.40
1,000,000 141,510.80
2,000,000 283,021.60
5,000,000 707,554.05
10,000,000 1,415,108.05
20,000,000 2,830,216.10
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ