Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Mexico Peso (MXN) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mexico Peso và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Old Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


MXP VUV
coinmill.com
20,000.00 119
50,000.00 297
100,000.00 595
200,000.00 1189
500,000.00 2974
1,000,000.00 5947
2,000,000.00 11,895
5,000,000.00 29,737
10,000,000.00 59,474
20,000,000.00 118,948
50,000,000.00 297,371
100,000,000.00 594,741
200,000,000.00 1,189,482
500,000,000.00 2,973,705
1,000,000,000.00 5,947,411
2,000,000,000.00 11,894,822
5,000,000,000.00 29,737,054
MXP tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
VUV MXP
coinmill.com
100 16,814.04
200 33,628.08
500 84,070.20
1000 168,140.39
2000 336,280.79
5000 840,701.97
10,000 1,681,403.93
20,000 3,362,807.86
50,000 8,407,019.65
100,000 16,814,039.30
200,000 33,628,078.61
500,000 84,070,196.52
1,000,000 168,140,393.04
2,000,000 336,280,786.08
5,000,000 840,701,965.20
10,000,000 1,681,403,930.41
20,000,000 3,362,807,860.82
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ