Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Stellar (XLM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


MXN XLM
coinmill.com
10.00 4.787
20.00 9.574
50.00 23.936
100.00 47.871
200.00 95.742
500.00 239.356
1000.00 478.712
2000.00 957.424
5000.00 2393.560
10,000.00 4787.121
20,000.00 9574.242
50,000.00 23,935.604
100,000.00 47,871.208
200,000.00 95,742.417
500,000.00 239,356.042
1,000,000.00 478,712.083
2,000,000.00 957,424.167
MXN tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
XLM MXN
coinmill.com
5.000 10.45
10.000 20.90
20.000 41.80
50.000 104.45
100.000 208.90
200.000 417.80
500.000 1044.45
1000.000 2088.95
2000.000 4177.90
5000.000 10,444.70
10,000.000 20,889.40
20,000.000 41,778.75
50,000.000 104,446.90
100,000.000 208,893.85
200,000.000 417,787.65
500,000.000 1,044,469.15
1,000,000.000 2,088,938.30
XLM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ