Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Stellar (XLM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


MXN XLM
coinmill.com
10.00 4.646
20.00 9.293
50.00 23.231
100.00 46.463
200.00 92.925
500.00 232.313
1000.00 464.625
2000.00 929.251
5000.00 2323.127
10,000.00 4646.255
20,000.00 9292.510
50,000.00 23,231.274
100,000.00 46,462.548
200,000.00 92,925.096
500,000.00 232,312.741
1,000,000.00 464,625.482
2,000,000.00 929,250.965
MXN tỷ lệ
27 tháng Năm 2025
XLM MXN
coinmill.com
5.000 10.75
10.000 21.50
20.000 43.05
50.000 107.60
100.000 215.25
200.000 430.45
500.000 1076.15
1000.000 2152.25
2000.000 4304.55
5000.000 10,761.35
10,000.000 21,522.70
20,000.000 43,045.40
50,000.000 107,613.55
100,000.000 215,227.10
200,000.000 430,454.20
500,000.000 1,076,135.55
1,000,000.000 2,152,271.10
XLM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ