Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Stellar (XLM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 14 chữ số có nghĩa.


MXN XLM
coinmill.com
10.00 5.569
20.00 11.138
50.00 27.844
100.00 55.689
200.00 111.378
500.00 278.444
1000.00 556.889
2000.00 1113.777
5000.00 2784.443
10,000.00 5568.886
20,000.00 11,137.772
50,000.00 27,844.430
100,000.00 55,688.860
200,000.00 111,377.720
500,000.00 278,444.301
1,000,000.00 556,888.602
2,000,000.00 1,113,777.203
MXN tỷ lệ
14 tháng Tư 2024
XLM MXN
coinmill.com
5.000 9.00
10.000 17.95
20.000 35.90
50.000 89.80
100.000 179.55
200.000 359.15
500.000 897.85
1000.000 1795.70
2000.000 3591.40
5000.000 8978.45
10,000.000 17,956.90
20,000.000 35,913.85
50,000.000 89,784.55
100,000.000 179,569.15
200,000.000 359,138.25
500,000.000 897,845.65
1,000,000.000 1,795,691.25
XLM tỷ lệ
15 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ