Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Mexico Peso (MXN) và Stellar (XLM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mexico Peso và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Old Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


MXP XLM
coinmill.com
10,000.00 4.683
20,000.00 9.366
50,000.00 23.416
100,000.00 46.831
200,000.00 93.662
500,000.00 234.156
1,000,000.00 468.311
2,000,000.00 936.623
5,000,000.00 2341.557
10,000,000.00 4683.113
20,000,000.00 9366.226
50,000,000.00 23,415.565
100,000,000.00 46,831.131
200,000,000.00 93,662.261
500,000,000.00 234,155.654
1,000,000,000.00 468,311.307
2,000,000,000.00 936,622.614
MXP tỷ lệ
4 tháng Sáu 2025
XLM MXP
coinmill.com
5.000 10,676.66
10.000 21,353.32
20.000 42,706.63
50.000 106,766.59
100.000 213,533.17
200.000 427,066.35
500.000 1,067,665.87
1000.000 2,135,331.74
2000.000 4,270,663.49
5000.000 10,676,658.72
10,000.000 21,353,317.43
20,000.000 42,706,634.87
50,000.000 106,766,587.17
100,000.000 213,533,174.35
200,000.000 427,066,348.70
500,000.000 1,067,665,871.74
1,000,000.000 2,135,331,743.49
XLM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ