Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Franc Congolais (CDF) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Old Mexico Peso (MXP) và New Zaire (ZRN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Franc Congolais (CDF) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


MXN ZRN
coinmill.com
10.00 1,354,650
20.00 2,709,300
50.00 6,773,240
100.00 13,546,480
200.00 27,092,960
500.00 67,732,390
1000.00 135,464,790
2000.00 270,929,580
5000.00 677,323,940
10,000.00 1,354,647,890
20,000.00 2,709,295,770
50,000.00 6,773,239,440
100,000.00 13,546,478,870
200,000.00 27,092,957,750
500,000.00 67,732,394,370
1,000,000.00 135,464,788,730
2,000,000.00 270,929,577,460
MXN tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
ZRN MXN
coinmill.com
2,000,000 14.75
5,000,000 36.90
10,000,000 73.80
20,000,000 147.65
50,000,000 369.10
100,000,000 738.20
200,000,000 1476.40
500,000,000 3691.00
1,000,000,000 7382.00
2,000,000,000 14,764.00
5,000,000,000 36,909.95
10,000,000,000 73,819.90
20,000,000,000 147,639.85
50,000,000,000 369,099.60
100,000,000,000 738,199.20
200,000,000,000 1,476,398.40
500,000,000,000 3,690,996.05
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ