Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Mexico Peso (MXN) và New Zaire (ZRN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Franc Congolais (CDF) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mexico Peso và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Old Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


MXP ZRN
coinmill.com
10,000.00 1,375,820
20,000.00 2,751,640
50,000.00 6,879,090
100,000.00 13,758,180
200,000.00 27,516,350
500,000.00 68,790,880
1,000,000.00 137,581,750
2,000,000.00 275,163,500
5,000,000.00 687,908,760
10,000,000.00 1,375,817,510
20,000,000.00 2,751,635,030
50,000,000.00 6,879,087,570
100,000,000.00 13,758,175,140
200,000,000.00 27,516,350,280
500,000,000.00 68,790,875,690
1,000,000,000.00 137,581,751,380
2,000,000,000.00 275,163,502,760
MXP tỷ lệ
13 tháng Năm 2024
ZRN MXP
coinmill.com
2,000,000 14,536.81
5,000,000 36,342.03
10,000,000 72,684.06
20,000,000 145,368.12
50,000,000 363,420.29
100,000,000 726,840.58
200,000,000 1,453,681.16
500,000,000 3,634,202.90
1,000,000,000 7,268,405.80
2,000,000,000 14,536,811.60
5,000,000,000 36,342,029.01
10,000,000,000 72,684,058.02
20,000,000,000 145,368,116.05
50,000,000,000 363,420,290.11
100,000,000,000 726,840,580.23
200,000,000,000 1,453,681,160.45
500,000,000,000 3,634,202,901.13
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ