Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Mexico Peso (MXN) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mexico Peso và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Old Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


MXP TMT
coinmill.com
10,000.00 2
20,000.00 4
50,000.00 9
100,000.00 18
200,000.00 36
500,000.00 89
1,000,000.00 178
2,000,000.00 356
5,000,000.00 889
10,000,000.00 1778
20,000,000.00 3556
50,000,000.00 8889
100,000,000.00 17,779
200,000,000.00 35,557
500,000,000.00 88,893
1,000,000,000.00 177,786
2,000,000,000.00 355,572
MXP tỷ lệ
4 tháng Sáu 2025
TMT MXP
coinmill.com
2 11,249.48
5 28,123.70
10 56,247.41
20 112,494.81
50 281,237.03
100 562,474.05
200 1,124,948.10
500 2,812,370.25
1000 5,624,740.50
2000 11,249,481.00
5000 28,123,702.51
10,000 56,247,405.02
20,000 112,494,810.04
50,000 281,237,025.10
100,000 562,474,050.20
200,000 1,124,948,100.41
500,000 2,812,370,251.02
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ