Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Mexico Peso (MXN) và Ounce vàng (XAU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mexico Peso và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Old Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


MXP XAU
coinmill.com
10,000.00 0.000
20,000.00 0.001
50,000.00 0.001
100,000.00 0.003
200,000.00 0.005
500,000.00 0.013
1,000,000.00 0.026
2,000,000.00 0.053
5,000,000.00 0.132
10,000,000.00 0.264
20,000,000.00 0.527
50,000,000.00 1.318
100,000,000.00 2.636
200,000,000.00 5.272
500,000,000.00 13.180
1,000,000,000.00 26.360
2,000,000,000.00 52.721
MXP tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
XAU MXP
coinmill.com
0.001 18,967.89
0.001 37,935.77
0.002 75,871.55
0.005 189,678.87
0.010 379,357.74
0.020 758,715.49
0.050 1,896,788.71
0.100 3,793,577.43
0.200 7,587,154.85
0.500 18,967,887.14
1.000 37,935,774.27
2.000 75,871,548.55
5.000 189,678,871.37
10.000 379,357,742.73
20.000 758,715,485.47
50.000 1,896,788,713.67
100.000 3,793,577,427.35
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ