Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Mexico Peso (MXN) và Ounce vàng (XAU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mexico Peso và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Old Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


MXP XAU
coinmill.com
10,000.00 0.000
20,000.00 0.001
50,000.00 0.001
100,000.00 0.003
200,000.00 0.005
500,000.00 0.013
1,000,000.00 0.025
2,000,000.00 0.051
5,000,000.00 0.127
10,000,000.00 0.254
20,000,000.00 0.508
50,000,000.00 1.271
100,000,000.00 2.541
200,000,000.00 5.083
500,000,000.00 12.707
1,000,000,000.00 25.413
2,000,000,000.00 50.826
MXP tỷ lệ
4 tháng Sáu 2025
XAU MXP
coinmill.com
0.001 19,674.84
0.001 39,349.68
0.002 78,699.36
0.005 196,748.41
0.010 393,496.82
0.020 786,993.64
0.050 1,967,484.09
0.100 3,934,968.18
0.200 7,869,936.36
0.500 19,674,840.91
1.000 39,349,681.81
2.000 78,699,363.63
5.000 196,748,409.07
10.000 393,496,818.13
20.000 786,993,636.26
50.000 1,967,484,090.65
100.000 3,934,968,181.31
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ