Metical Mozambique (MZM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Mozambique New Metical (MZN) vào ngày 1 tháng bảy năm 2006.
Một MZN tương đương đến 1000 MZM.

New Mozambique Metical (MZN) và Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mozambique Metical và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Old Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique Old Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu MZM có thể được viết Mt. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Mozambique Old Metical được chia thành 100 centavos. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Mozambique Old Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZM có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


MZM SAR
coinmill.com
50,000 3
100,000 6
200,000 12
500,000 30
1,000,000 61
2,000,000 121
5,000,000 303
10,000,000 605
20,000,000 1210
50,000,000 3026
100,000,000 6052
200,000,000 12,105
500,000,000 30,262
1,000,000,000 60,525
2,000,000,000 121,050
5,000,000,000 302,625
10,000,000,000 605,250
MZM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR MZM
coinmill.com
2 33,044
5 82,611
10 165,221
20 330,442
50 826,105
100 1,652,210
200 3,304,420
500 8,261,050
1000 16,522,101
2000 33,044,202
5000 82,610,504
10,000 165,221,008
20,000 330,442,017
50,000 826,105,042
100,000 1,652,210,084
200,000 3,304,420,168
500,000 8,261,050,420
SAR tỷ lệ
5 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ