Metical Mozambique (MZM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Mozambique New Metical (MZN) vào ngày 1 tháng bảy năm 2006.
Một MZN tương đương đến 1000 MZM.

New Mozambique Metical (MZN) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mozambique Metical và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Old Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique Old Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu MZM có thể được viết Mt. Ký hiệu USD có thể được viết $. Mozambique Old Metical được chia thành 100 centavos. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Mozambique Old Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZM có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.


MZM USD
coinmill.com
50,000 0.79
100,000 1.57
200,000 3.15
500,000 7.87
1,000,000 15.74
2,000,000 31.48
5,000,000 78.69
10,000,000 157.38
20,000,000 314.75
50,000,000 786.89
100,000,000 1573.77
200,000,000 3147.54
500,000,000 7868.86
1,000,000,000 15,737.72
2,000,000,000 31,475.44
5,000,000,000 78,688.61
10,000,000,000 157,377.22
MZM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
USD MZM
coinmill.com
0.50 31,771
1.00 63,542
2.00 127,083
5.00 317,708
10.00 635,416
20.00 1,270,832
50.00 3,177,080
100.00 6,354,160
200.00 12,708,319
500.00 31,770,798
1000.00 63,541,597
2000.00 127,083,193
5000.00 317,707,983
10,000.00 635,415,966
20,000.00 1,270,831,933
50,000.00 3,177,079,832
100,000.00 6,354,159,664
USD tỷ lệ
5 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ