Metical Mozambique (MZM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Mozambique New Metical (MZN) vào ngày 1 tháng bảy năm 2006.
Một MZN tương đương đến 1000 MZM.

New Mozambique Metical (MZN) và Central African CFA (XAF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mozambique Metical và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Old Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique Old Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu MZM có thể được viết Mt. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Mozambique Old Metical được chia thành 100 centavos. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Mozambique Old Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZM có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


MZM XAF
coinmill.com
50,000 458
100,000 916
200,000 1833
500,000 4581
1,000,000 9163
2,000,000 18,325
5,000,000 45,813
10,000,000 91,625
20,000,000 183,250
50,000,000 458,126
100,000,000 916,252
200,000,000 1,832,503
500,000,000 4,581,258
1,000,000,000 9,162,515
2,000,000,000 18,325,031
5,000,000,000 45,812,577
10,000,000,000 91,625,153
MZM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF MZM
coinmill.com
500 54,570
1000 109,140
2000 218,281
5000 545,702
10,000 1,091,403
20,000 2,182,807
50,000 5,457,017
100,000 10,914,034
200,000 21,828,067
500,000 54,570,168
1,000,000 109,140,336
2,000,000 218,280,672
5,000,000 545,701,681
10,000,000 1,091,403,361
20,000,000 2,182,806,723
50,000,000 5,457,016,807
100,000,000 10,914,033,613
XAF tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ