Metical Mozambique (MZM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Mozambique New Metical (MZN) vào ngày 1 tháng bảy năm 2006.
Một MZN tương đương đến 1000 MZM.

New Mozambique Metical (MZN) và Central African CFA (XAF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mozambique Metical và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Old Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique Old Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu MZM có thể được viết Mt. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Mozambique Old Metical được chia thành 100 centavos. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Mozambique Old Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZM có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


MZM XAF
coinmill.com
50,000 459
100,000 917
200,000 1834
500,000 4586
1,000,000 9172
2,000,000 18,344
5,000,000 45,859
10,000,000 91,718
20,000,000 183,437
50,000,000 458,592
100,000,000 917,184
200,000,000 1,834,367
500,000,000 4,585,919
1,000,000,000 9,171,837
2,000,000,000 18,343,674
5,000,000,000 45,859,185
10,000,000,000 91,718,371
MZM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF MZM
coinmill.com
500 54,515
1000 109,029
2000 218,059
5000 545,147
10,000 1,090,294
20,000 2,180,588
50,000 5,451,471
100,000 10,902,941
200,000 21,805,882
500,000 54,514,706
1,000,000 109,029,412
2,000,000 218,058,824
5,000,000 545,147,059
10,000,000 1,090,294,118
20,000,000 2,180,588,235
50,000,000 5,451,470,588
100,000,000 10,902,941,176
XAF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ