Metical Mozambique (MZM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Mozambique New Metical (MZN) vào ngày 1 tháng bảy năm 2006.
Một MZN tương đương đến 1000 MZM.

New Mozambique Metical (MZN) và Tây Phi CFA (XOF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mozambique Metical và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Old Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique Old Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MZM có thể được viết Mt. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Mozambique Old Metical được chia thành 100 centavos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Mozambique Old Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZM có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MZM XOF
coinmill.com
50,000 454
100,000 908
200,000 1816
500,000 4541
1,000,000 9082
2,000,000 18,163
5,000,000 45,408
10,000,000 90,817
20,000,000 181,634
50,000,000 454,084
100,000,000 908,168
200,000,000 1,816,336
500,000,000 4,540,841
1,000,000,000 9,081,682
2,000,000,000 18,163,363
5,000,000,000 45,408,409
10,000,000,000 90,816,817
MZM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF MZM
coinmill.com
500 55,056
1000 110,112
2000 220,224
5000 550,559
10,000 1,101,118
20,000 2,202,235
50,000 5,505,588
100,000 11,011,176
200,000 22,022,353
500,000 55,055,882
1,000,000 110,111,765
2,000,000 220,223,529
5,000,000 550,558,824
10,000,000 1,101,117,647
20,000,000 2,202,235,294
50,000,000 5,505,588,235
100,000,000 11,011,176,471
XOF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ