Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


MZN YUM
coinmill.com
50 1.5
100 3.0
200 6.0
500 14.5
1000 29.0
2000 58.0
5000 144.5
10,000 289.0
20,000 578.0
50,000 1445.0
100,000 2890.0
200,000 5779.5
500,000 14,449.0
1,000,000 28,897.5
2,000,000 57,795.0
5,000,000 144,487.5
10,000,000 288,975.0
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YUM MZN
coinmill.com
1.0 35
2.0 69
5.0 173
10.0 346
20.0 692
50.0 1730
100.0 3461
200.0 6921
500.0 17,303
1000.0 34,605
2000.0 69,210
5000.0 173,025
10,000.0 346,050
20,000.0 692,101
50,000.0 1,730,252
100,000.0 3,460,504
200,000.0 6,921,008
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ