Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


MZN ZRN
coinmill.com
50 1,821,800
100 3,643,600
200 7,287,200
500 18,218,000
1000 36,436,010
2000 72,872,010
5000 182,180,040
10,000 364,360,070
20,000 728,720,150
50,000 1,821,800,370
100,000 3,643,600,730
200,000 7,287,201,470
500,000 18,218,003,670
1,000,000 36,436,007,350
2,000,000 72,872,014,700
5,000,000 182,180,036,740
10,000,000 364,360,073,480
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRN MZN
coinmill.com
2,000,000 55
5,000,000 137
10,000,000 274
20,000,000 549
50,000,000 1372
100,000,000 2745
200,000,000 5489
500,000,000 13,723
1,000,000,000 27,445
2,000,000,000 54,891
5,000,000,000 137,227
10,000,000,000 274,454
20,000,000,000 548,908
50,000,000,000 1,372,269
100,000,000,000 2,744,538
200,000,000,000 5,489,076
500,000,000,000 13,722,689
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ