Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Nas (NAS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nas và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nas. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Nas để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nas là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


NAS NLG
coinmill.com
1 1.0
2 2.5
5 6.0
10 11.5
20 23.5
50 58.5
100 117.0
200 234.0
500 585.5
1000 1171.0
2000 2342.5
5000 5856.0
10,000 11,712.5
20,000 23,425.0
50,000 58,562.0
100,000 117,124.0
200,000 234,248.0
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021
NLG NAS
coinmill.com
1.0 1
2.0 2
5.0 4
10.0 9
20.0 17
50.0 43
100.0 85
200.0 171
500.0 427
1000.0 854
2000.0 1708
5000.0 4269
10,000.0 8538
20,000.0 17,076
50,000.0 42,690
100,000.0 85,380
200,000.0 170,759
NLG tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ