Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Nas (NAS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nas và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nas. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Nas để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nas là tiền tệ không có nước. Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


NAS SIT
coinmill.com
1 136.9
2 273.9
5 684.7
10 1369.5
20 2739.0
50 6847.5
100 13,695.0
200 27,389.9
500 68,474.9
1000 136,949.7
2000 273,899.4
5000 684,748.5
10,000 1,369,497.0
20,000 2,738,994.0
50,000 6,847,485.0
100,000 13,694,970.1
200,000 27,389,940.1
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021
SIT NAS
coinmill.com
200.0 1
500.0 4
1000.0 7
2000.0 15
5000.0 37
10,000.0 73
20,000.0 146
50,000.0 365
100,000.0 730
200,000.0 1460
500,000.0 3651
1,000,000.0 7302
2,000,000.0 14,604
5,000,000.0 36,510
10,000,000.0 73,020
20,000,000.0 146,039
50,000,000.0 365,098
SIT tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ