Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Nas (NAS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nas và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nas. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Nas để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nas là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


NAS SKK
coinmill.com
1 16.0
2 32.0
5 79.5
10 159.0
20 318.0
50 795.5
100 1590.5
200 3181.0
500 7953.0
1000 15,905.5
2000 31,811.5
5000 79,528.0
10,000 159,056.5
20,000 318,112.5
50,000 795,281.5
100,000 1,590,563.0
200,000 3,181,126.5
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021
SKK NAS
coinmill.com
20.0 1
50.0 3
100.0 6
200.0 13
500.0 31
1000.0 63
2000.0 126
5000.0 314
10,000.0 629
20,000.0 1257
50,000.0 3144
100,000.0 6287
200,000.0 12,574
500,000.0 31,435
1,000,000.0 62,871
2,000,000.0 125,742
5,000,000.0 314,354
SKK tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ