Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Steem (STEEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Steem được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Steem trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Steems hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). The Steem là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu STEEM có thể được viết STEEM. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Steem cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STEEM có 15 chữ số có nghĩa.


NLG STEEM
coinmill.com
2.0 3.4096
5.0 8.5240
10.0 17.0479
20.0 34.0959
50.0 85.2397
100.0 170.4795
200.0 340.9590
500.0 852.3975
1000.0 1704.7949
2000.0 3409.5898
5000.0 8523.9745
10,000.0 17,047.9491
20,000.0 34,095.8982
50,000.0 85,239.7454
100,000.0 170,479.4908
200,000.0 340,958.9816
500,000.0 852,397.4540
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
STEEM NLG
coinmill.com
2.0000 1.0
5.0000 3.0
10.0000 6.0
20.0000 11.5
50.0000 29.5
100.0000 58.5
200.0000 117.5
500.0000 293.5
1000.0000 586.5
2000.0000 1173.0
5000.0000 2933.0
10,000.0000 5866.0
20,000.0000 11,731.5
50,000.0000 29,329.0
100,000.0000 58,658.0
200,000.0000 117,316.0
500,000.0000 293,290.5
STEEM tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ