Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Steem (STEEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Steem được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Steem trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Steems hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). The Steem là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu STEEM có thể được viết STEEM. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Steem cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STEEM có 15 chữ số có nghĩa.


NLG STEEM
coinmill.com
1.0 1.8250
2.0 3.6499
5.0 9.1248
10.0 18.2496
20.0 36.4992
50.0 91.2479
100.0 182.4959
200.0 364.9918
500.0 912.4795
1000.0 1824.9589
2000.0 3649.9178
5000.0 9124.7945
10,000.0 18,249.5890
20,000.0 36,499.1780
50,000.0 91,247.9451
100,000.0 182,495.8901
200,000.0 364,991.7803
NLG tỷ lệ
21 tháng Tám 2025
STEEM NLG
coinmill.com
2.0000 1.0
5.0000 2.5
10.0000 5.5
20.0000 11.0
50.0000 27.5
100.0000 55.0
200.0000 109.5
500.0000 274.0
1000.0000 548.0
2000.0000 1096.0
5000.0000 2740.0
10,000.0000 5479.5
20,000.0000 10,959.0
50,000.0000 27,398.0
100,000.0000 54,796.0
200,000.0000 109,591.5
500,000.0000 273,979.0
STEEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ