Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Shilling Uganda (UGX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


NLG UGX
coinmill.com
1.0 1950
2.0 3850
5.0 9650
10.0 19,250
20.0 38,550
50.0 96,350
100.0 192,650
200.0 385,300
500.0 963,300
1000.0 1,926,600
2000.0 3,853,200
5000.0 9,633,000
10,000.0 19,265,950
20,000.0 38,531,950
50,000.0 96,329,850
100,000.0 192,659,700
200,000.0 385,319,450
NLG tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
UGX NLG
coinmill.com
2000 1.0
5000 2.5
10,000 5.0
20,000 10.5
50,000 26.0
100,000 52.0
200,000 104.0
500,000 259.5
1,000,000 519.0
2,000,000 1038.0
5,000,000 2595.0
10,000,000 5190.5
20,000,000 10,381.0
50,000,000 25,952.5
100,000,000 51,905.0
200,000,000 103,810.0
500,000,000 259,525.0
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ