Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Ounce bạc (XAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


NLG XAG
coinmill.com
1.0 0.022
2.0 0.045
5.0 0.112
10.0 0.223
20.0 0.446
50.0 1.116
100.0 2.232
200.0 4.463
500.0 11.158
1000.0 22.316
2000.0 44.632
5000.0 111.581
10,000.0 223.161
20,000.0 446.322
50,000.0 1115.805
100,000.0 2231.611
200,000.0 4463.221
NLG tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
XAG NLG
coinmill.com
0.050 2.0
0.100 4.5
0.200 9.0
0.500 22.5
1.000 45.0
2.000 89.5
5.000 224.0
10.000 448.0
20.000 896.0
50.000 2240.5
100.000 4481.0
200.000 8962.0
500.000 22,405.5
1000.000 44,810.5
2000.000 89,621.5
5000.000 224,053.5
10,000.000 448,107.0
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ