Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Ounce vàng (XAU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


NLG XAU
coinmill.com
1.0 0.000
2.0 0.001
5.0 0.001
10.0 0.003
20.0 0.005
50.0 0.013
100.0 0.026
200.0 0.051
500.0 0.128
1000.0 0.256
2000.0 0.513
5000.0 1.282
10,000.0 2.564
20,000.0 5.127
50,000.0 12.818
100,000.0 25.635
200,000.0 51.271
NLG tỷ lệ
21 tháng Tám 2025
XAU NLG
coinmill.com
0.001 2.0
0.001 4.0
0.002 8.0
0.005 19.5
0.010 39.0
0.020 78.0
0.050 195.0
0.100 390.0
0.200 780.0
0.500 1950.5
1.000 3901.0
2.000 7801.5
5.000 19,504.5
10.000 39,008.5
20.000 78,017.5
50.000 195,043.5
100.000 390,087.5
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ