Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Ounce Palladium (XPD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


NLG XPD
coinmill.com
2.0 0.001
5.0 0.003
10.0 0.005
20.0 0.011
50.0 0.026
100.0 0.053
200.0 0.105
500.0 0.264
1000.0 0.527
2000.0 1.055
5000.0 2.637
10,000.0 5.275
20,000.0 10.549
50,000.0 26.374
100,000.0 52.747
200,000.0 105.494
500,000.0 263.735
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XPD NLG
coinmill.com
0.001 2.0
0.002 4.0
0.005 9.5
0.010 19.0
0.020 38.0
0.050 95.0
0.100 189.5
0.200 379.0
0.500 948.0
1.000 1896.0
2.000 3791.5
5.000 9479.0
10.000 18,958.5
20.000 37,917.0
50.000 94,792.0
100.000 189,584.0
200.000 379,168.0
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ