Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


NLG YER
coinmill.com
1.0 128.255
2.0 256.515
5.0 641.285
10.0 1282.570
20.0 2565.145
50.0 6412.860
100.0 12,825.725
200.0 25,651.450
500.0 64,128.625
1000.0 128,257.245
2000.0 256,514.495
5000.0 641,286.230
10,000.0 1,282,572.465
20,000.0 2,565,144.925
50,000.0 6,412,862.315
100,000.0 12,825,724.625
200,000.0 25,651,449.250
NLG tỷ lệ
21 tháng Tám 2025
YER NLG
coinmill.com
200.000 1.5
500.000 4.0
1000.000 8.0
2000.000 15.5
5000.000 39.0
10,000.000 78.0
20,000.000 156.0
50,000.000 390.0
100,000.000 779.5
200,000.000 1559.5
500,000.000 3898.5
1,000,000.000 7797.0
2,000,000.000 15,593.5
5,000,000.000 38,984.0
10,000,000.000 77,968.5
20,000,000.000 155,936.5
50,000,000.000 389,841.5
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ