Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


NLG YER
coinmill.com
1.0 128.025
2.0 256.050
5.0 640.125
10.0 1280.255
20.0 2560.510
50.0 6401.275
100.0 12,802.550
200.0 25,605.100
500.0 64,012.750
1000.0 128,025.500
2000.0 256,051.000
5000.0 640,127.495
10,000.0 1,280,254.990
20,000.0 2,560,509.975
50,000.0 6,401,274.945
100,000.0 12,802,549.885
200,000.0 25,605,099.770
NLG tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
YER NLG
coinmill.com
200.000 1.5
500.000 4.0
1000.000 8.0
2000.000 15.5
5000.000 39.0
10,000.000 78.0
20,000.000 156.0
50,000.000 390.5
100,000.000 781.0
200,000.000 1562.0
500,000.000 3905.5
1,000,000.000 7811.0
2,000,000.000 15,622.0
5,000,000.000 39,054.5
10,000,000.000 78,109.5
20,000,000.000 156,219.0
50,000,000.000 390,547.0
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ