Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


NLG YER
coinmill.com
2.0 245.035
5.0 612.585
10.0 1225.165
20.0 2450.335
50.0 6125.835
100.0 12,251.670
200.0 24,503.335
500.0 61,258.340
1000.0 122,516.685
2000.0 245,033.370
5000.0 612,583.420
10,000.0 1,225,166.840
20,000.0 2,450,333.675
50,000.0 6,125,834.190
100,000.0 12,251,668.380
200,000.0 24,503,336.765
500,000.0 61,258,341.910
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
YER NLG
coinmill.com
200.000 1.5
500.000 4.0
1000.000 8.0
2000.000 16.5
5000.000 41.0
10,000.000 81.5
20,000.000 163.0
50,000.000 408.0
100,000.000 816.0
200,000.000 1632.5
500,000.000 4081.0
1,000,000.000 8162.0
2,000,000.000 16,324.5
5,000,000.000 40,811.0
10,000,000.000 81,621.5
20,000,000.000 163,243.0
50,000,000.000 408,107.5
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ