El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Namecoin (NMC) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và El Salvador Colon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho El Salvador Colon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào El Salvador Colones hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa.


NMC SVC
coinmill.com
0.5000 5.95
1.0000 11.95
2.0000 23.85
5.0000 59.65
10.0000 119.35
20.0000 238.65
50.0000 596.65
100.0000 1193.30
200.0000 2386.55
500.0000 5966.40
1000.0000 11,932.75
2000.0000 23,865.55
5000.0000 59,663.85
10,000.0000 119,327.75
20,000.0000 238,655.45
50,000.0000 596,638.65
100,000.0000 1,193,277.30
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
SVC NMC
coinmill.com
5.00 0.4190
10.00 0.8380
20.00 1.6761
50.00 4.1901
100.00 8.3803
200.00 16.7606
500.00 41.9014
1000.00 83.8028
2000.00 167.6056
5000.00 419.0141
10,000.00 838.0282
20,000.00 1676.0564
50,000.00 4190.1409
100,000.00 8380.2819
200,000.00 16,760.5638
500,000.00 41,901.4094
1,000,000.00 83,802.8189
SVC tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ