Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


NMC ZRN
coinmill.com
0.5000 1,536,940
1.0000 3,073,880
2.0000 6,147,760
5.0000 15,369,400
10.0000 30,738,800
20.0000 61,477,600
50.0000 153,694,000
100.0000 307,388,010
200.0000 614,776,020
500.0000 1,536,940,040
1000.0000 3,073,880,090
2000.0000 6,147,760,180
5000.0000 15,369,400,440
10,000.0000 30,738,800,880
20,000.0000 61,477,601,760
50,000.0000 153,694,004,390
100,000.0000 307,388,008,780
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
ZRN NMC
coinmill.com
2,000,000 0.6506
5,000,000 1.6266
10,000,000 3.2532
20,000,000 6.5064
50,000,000 16.2661
100,000,000 32.5322
200,000,000 65.0643
500,000,000 162.6609
1,000,000,000 325.3217
2,000,000,000 650.6435
5,000,000,000 1626.6087
10,000,000,000 3253.2173
20,000,000,000 6506.4347
50,000,000,000 16,266.0867
100,000,000,000 32,532.1734
200,000,000,000 65,064.3468
500,000,000,000 162,660.8670
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ