Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Novacoin (NVC) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


NVC RUR
coinmill.com
2.00000 47,210
5.00000 118,020
10.00000 236,030
20.00000 472,070
50.00000 1,180,170
100.00000 2,360,340
200.00000 4,720,690
500.00000 11,801,720
1000.00000 23,603,450
2000.00000 47,206,900
5000.00000 118,017,240
10,000.00000 236,034,480
20,000.00000 472,068,950
50,000.00000 1,180,172,380
100,000.00000 2,360,344,770
200,000.00000 4,720,689,540
500,000.00000 11,801,723,850
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
RUR NVC
coinmill.com
50,000 2.11833
100,000 4.23667
200,000 8.47334
500,000 21.18335
1,000,000 42.36669
2,000,000 84.73338
5,000,000 211.83346
10,000,000 423.66692
20,000,000 847.33384
50,000,000 2118.33460
100,000,000 4236.66921
200,000,000 8473.33841
500,000,000 21,183.34603
1,000,000,000 42,366.69206
2,000,000,000 84,733.38412
5,000,000,000 211,833.46029
10,000,000,000 423,666.92059
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ