Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Nxt (NXT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nxt và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nxt. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Nxts để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nxt là tiền tệ không có nước. Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


NXT ZRN
coinmill.com
50.0 1,714,180
100.0 3,428,360
200.0 6,856,720
500.0 17,141,810
1000.0 34,283,610
2000.0 68,567,230
5000.0 171,418,070
10,000.0 342,836,130
20,000.0 685,672,270
50,000.0 1,714,180,670
100,000.0 3,428,361,330
200,000.0 6,856,722,670
500,000.0 17,141,806,670
1,000,000.0 34,283,613,330
2,000,000.0 68,567,226,670
5,000,000.0 171,418,066,670
10,000,000.0 342,836,133,340
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021
ZRN NXT
coinmill.com
2,000,000 58.3
5,000,000 145.8
10,000,000 291.7
20,000,000 583.4
50,000,000 1458.4
100,000,000 2916.8
200,000,000 5833.7
500,000,000 14,584.2
1,000,000,000 29,168.5
2,000,000,000 58,336.9
5,000,000,000 145,842.3
10,000,000,000 291,684.5
20,000,000,000 583,369.1
50,000,000,000 1,458,422.7
100,000,000,000 2,916,845.4
200,000,000,000 5,833,690.8
500,000,000,000 14,584,227.0
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ