Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Đô la New Zealand (NZD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


NZD ZRN
coinmill.com
1.00 1,352,840
2.00 2,705,680
5.00 6,764,210
10.00 13,528,410
20.00 27,056,830
50.00 67,642,070
100.00 135,284,140
200.00 270,568,280
500.00 676,420,700
1000.00 1,352,841,400
2000.00 2,705,682,790
5000.00 6,764,206,980
10,000.00 13,528,413,960
20,000.00 27,056,827,920
50,000.00 67,642,069,810
100,000.00 135,284,139,620
200,000.00 270,568,279,240
NZD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ZRN NZD
coinmill.com
2,000,000 1.50
5,000,000 3.70
10,000,000 7.40
20,000,000 14.80
50,000,000 37.00
100,000,000 73.90
200,000,000 147.80
500,000,000 369.60
1,000,000,000 739.20
2,000,000,000 1478.40
5,000,000,000 3695.90
10,000,000,000 7391.80
20,000,000,000 14,783.70
50,000,000,000 36,959.20
100,000,000,000 73,918.50
200,000,000,000 147,837.00
500,000,000,000 369,592.50
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ